Phòng GD&ÐT huyện Vĩnh Bảo

Tiểu học Giang Biên

Cập nhật : 10:51 Chủ nhật, 19/3/2023
Lượt đọc: 264

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế cuối năm học 2021-2022

Nội dung:

Biểu mẫu 06

UBND HUYỆN VĨNH BẢO

TRƯỜNG TIỂU HỌC GIANG BIÊN

 

 THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế cuối năm học 2021-2022

 

 


Stt

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

904

214

176

181

191

142

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

904

214

176

181

191

142

III

Đánh giá kết quả giáo dục

 

 

 

 

 

 

1

Hoàn thành xuất sắc

45.8

44.4

47.2

 

 

 

2

Hoàn thành tốt

59.7

34.6

31.8

79.6

74.3

77.5

3

Hoàn thành

21.7

18.7

21.0

20.4

25.7

22.5

4

Chưa hoàn thành

0.6

2.3

0

0

0

0

 

IV. Đánh giá về Năng lực và Phẩm chất:

1. Đánh giá về Năng lực

+ Khối 1, 2:

Mức đạt

Năng lực cốt lõi

Năng lực chung

Năng lực đặc thù

Tự chủ và tự học

Giao tiếp và hợp tác

GQVĐ và sáng tạo

Ngôn ngữ

Tính toán

Khoa học

Thẩm mĩ

Thể chất

Tốt

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối 1

169

168

160

168

166

162

167

171

Khối 2

147

148

140

144

144

141

141

145

Tổng

316

316

300

312

310

303

308

316

Đạt

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối 1

40

41

49

43

43

50

45

44

Khối 2

29

28

36

32

32

35

35

31

Tổng

69

69

85

75

75

85

80

75

CCG

 

 

 

 

 

 

 

 

Khối 1

5

5

5

3

5

2

2

0

Khối 2

0

0

0

0

0

0

0

0

Tổng

5

5

5

3

5

2

2

0

+ Khối 3, 4, 5:

Mức đạt

Tự phục vụ, tự quản

Hợp tác

Tự học và GQ vấn đề

Tốt

 

 

 

Khối 3

110

113

103

Khối 4

132

129

128

Khối 5

109

103

96

Tổng

351

345

327

Đạt

 

 

 

Khối 3

69

66

76

Khối 4

60

63

64

Khối 5

34

40

47

Tổng

163

169

187

CCG

 

 

 

Khối 3

0

0

0

Khối 4

0

0

0

Khối 5

0

0

0

Tổng

0

0

0

 

2. Đánh giá về Phẩm chất:

+ Khối 1, 2:

Mức đạt

Yêu nước

Nhân ái

Chăm chỉ

Trung thực

Trách nhiệm

Tốt

 

 

 

 

 

Khối 1

198

193

153

174

195

Khối 2

167

165

149

159

151

Tổng

365

358

302

333

346

Đạt

 

 

 

 

 

Khối 1

16

21

61

40

19

Khối 2

9

11

27

17

25

Tổng

25

32

88

57

44

CCG

 

 

 

 

 

Khối 1

0

0

0

0

0

Khối 2

0

0

0

0

0

Tổng

0

0

0

0

0

+ Khối 3, 4, 5:

Mức đạt

Chăm học, chăm làm

Tự tin, trách nhiệm

Trung thực, kỷ luật

Đoàn kết, yêu thương

Tốt

 

 

 

 

Khối 3

103

119

135

152

Khối 4

124

129

156

173

Khối 5

92

102

111

122

Tổng

319

350

402

447

Đạt

 

 

 

 

Khối 3

76

60

44

27

Khối 4

68

63

36

19

Khối 5

51

43

32

21

Tổng

195

164

112

67

CCG

 

 

 

 

Khối 3

0

0

0

0

Khối 4

0

0

0

0

Khối 5

0

0

0

0

Tổng

0

0

0

0

 

V. Tổng hợp kết quả cuối năm

Stt

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

1

Lên lớp

(tỷlệso vớitổngsố)

99.4

97.7

100

100

100

100

a

HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số)

77.7

79.0

78.0

79.6

74.3

77.5

b

HS được cấp trên khen thưởng (tỷ lệ so với tổng số)

8.3

0

1

25

25

24

2

HS ở lại lớp

(tỷlệso với tổng số)

0.6

2.3

0

0

0

0

 

 

Giang Biên, ngày27tháng 5năm 2022
HIỆU TRƯỞNG

 

 

Đoàn Thị Kim Thanh