1
|
2
|
3
|
A
|
TỔNG SỐ THU, CHI, NỘP NGÂN SÁCH PHÍ, LỆ PHÍ
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
|
1
|
Học phí (nếu có)
|
0
|
1.1
|
Số dư năm trước chuyển sang
|
|
1.2
|
Mức thu ….
|
|
1.3
|
Tổng số thu trong năm
|
|
1.4
|
Tổng kinh phí được sử dụng trong năm
|
|
1.5
|
Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng([1])
|
|
1.6
|
Số chi trong năm
|
|
|
Trong đó: - Bổ sung chi lương
|
|
|
- Chi tăng cường cơ sở vật chất
|
|
|
- Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
|
|
- Chi khác
|
|
1.7
|
Số dư cuối năm
|
|
1.8
|
Dự kiến mức thu (2 năm học tiếp theo đối với GDMN; cả cấp học đối với GDPT và CSGD chuyên biệt; cả khóa học đối với GDTX)
|
|
2
|
Dạy thêm học thêm, học nghề (nếu có)
(Mỗi nội dung thực hiện theo bảng kê dưới đây)
|
0
|
2.1
|
……………………………………………
|
|
2.1.1
|
Số dư năm trước chuyển sang
|
|
2.1.2
|
Mức thu …..
|
|
2.1.3
|
Tổng số thu trong năm
|
|
2.1.4
|
Tổng kinh phí được sử dụng trong năm
|
|
2.1.5
|
Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (1)
|
|
2.1.6
|
Số chi trong năm
|
|
|
Trong đó: - Chi giáo viên giảng dạy và giáo viên phụ
trách lớp học
|
|
|
- Chi khấu hao cơ sở vật chất
|
|
|
- Chi công tác quản lý, chỉ đạo
|
|
|
- Chi phúc lợi
|
|
|
- Chi khác:…………
|
|
2.1.7
|
Số dư cuối năm
|
|
|
……………………………………………
|
|
3
|
Tài trợ, hỗ trợ (nếu có: chi tiết theo từng công trình, dự án)
|
0
|
3.1
|
……………………………………………
|
|
3.1.1
|
Số dư năm trước chuyển sang
|
|
3.1.2
|
Tổng số thu trong năm
|
|
3.1.3
|
Tổng kinh phí được sử dụng trong năm
|
|
3.1.4
|
Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (1)
|
|
3.1.5
|
Số chi trong năm
|
|
|
Trong đó: - ………………….
|
|
|
- …………………..
|
|
|
- …………………….
|
|
3.1.6
|
Số dư cuối năm
|
|
|
……………………………………………
|
|
4
|
Dịch vụ: Trông giữ xe, căng tin, bán trú…. (Nếu có: Liệt kê các dịch vụ thực hiện tại đơn vị, mỗi nội dung thực hiện theo bảng kê dưới đây)
|
0
|
4.1.
|
……………………………………………
|
|
4.1.1
|
Số dư năm trước chuyển sang
|
|
4.1.2
|
Mức thu ….
|
|
4.1.3
|
Tổng số thu trong năm
|
|
4.1.4
|
Tổng kinh phí được sử dụng trong năm
|
|
4.1.5
|
Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (1)
|
|
4.1.6
|
Số chi trong năm
|
|
|
Trong đó: - Chi cho người tham gia
|
|
|
- Chi thực hiện nghĩa vụ với nhà nước
|
|
|
- Chi khấu hao cơ sở vật chất
|
|
|
- Chi phúc lợi
|
|
|
- Chi khác:…………..
|
|
4.1.7
|
Số dư cuối năm
|
|
|
……………………………………………
|
|
5
|
Liên kết giáo dục: Kỹ năng sống, Tiếng Anh tăng cường, Tiếng Anh có yếu tố người nước ngoài, Tin học…(Nếu có: Liệt kê các nội dung liên kết giáo dục được thực hiện tại đơn vị, mỗi nội dung thực hiện theo bảng kê dưới đây
|
|
5.1
|
Tiếng anh bổ trợ lớp 3,4,5
|
|
5.1.1
|
Số dư năm trước chuyển sang
|
|
5.1.2
|
Mức thu /1HS/tháng
|
|
5.1.3
|
Tổng số thu trong năm
|
|
5.1.4
|
Tổng kinh phí được sử dụng trong năm
|
|
5.1.5
|
Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (1)
|
|
5.1.6
|
Số chi trong năm
|
|
|
Trong đó: - Chi theo hợp đồng hoặc cho người dạy….
|
|
|
- Chi khấu hao cơ sở vật chất
|
|
|
- Chi công tác quản lý, chỉ đạo…..
|
|
|
- Chi phúc lợi
|
|
|
- Chi khác:
|
|
5.1.7
|
Số dư cuối năm
|
|
5.2
|
Kỹ năng sống lớp 1,2
|
|
5.2.1
|
Số dư năm trước chuyển sang
|
|
5.2.2
|
Mức thu /1HS/tháng
|
|
5.2.3
|
Tổng số thu trong năm
|
|
5.2.4
|
Tổng kinh phí được sử dụng trong năm
|
|
5.2.5
|
Số nộp vào kho bạc nhà nước/ngân hàng (1)
|
|
5.2.6
|
Số chi trong năm
|
|
|
Trong đó: - Chi theo hợp đồng hoặc cho người dạy….
|
|
|
- Chi khấu hao cơ sở vật chất
|
|
|
- Chi công tác quản lý, chỉ đạo…..
|
|
|
- Chi phúc lợi
|
|
|
- Chi khác:
|
|
|
Số dư cuối năm
|
|
6
|
Thu hộ, chi hộ: BHYT, Đoàn, Đội, đồng phục, sách vở, ..….. (Nếu có: Liệt kê các nội dung được thực hiện tại đơn vị theo số liệu thực tế, mỗi nội dung thực hiện theo bảng kê dưới đây)
|
|
6.1
|
BHYT
|
|
6.1.1
|
Số học sinh
|
|
6.1.2
|
Mức thu ……
|
|
6.1.3
|
Tổng thu
|
|
6.1.4
|
Đã chi
|
|
6.1.5
|
Dư
|
|
6.2
|
Quỹ Đội
|
|
6.2.1
|
Số học sinh
|
|
6.2.2
|
Mức thu ……
|
|
6.2.3
|
Tổng thu
|
|
6.2.4
|
Đã chi
|
|
6.2.5
|
Dư
|
|
6.3
|
Hỗ trợ học tin học
|
|
6.3.1
|
Số học sinh
|
|
6.3.2
|
Mức thu ……
|
|
6.3.3
|
Tổng thu
|
|
6.3.4
|
Đã chi
|
|
6.3.5
|
Dư
|
|
6.4
|
Sổ liên lạc điệm tử
|
|
6.4.1
|
Số học sinh
|
|
6.4.2
|
Mức thu ……
|
|
6.4.3
|
Tổng thu
|
|
6.4.4
|
Đã chi
|
|
6.4.5
|
Dư
|
|
6.5
|
Nước uống
|
|
6.5.1
|
Số học sinh
|
|
6.5.2
|
Mức thu ……
|
|
6.5.3
|
Tổng thu
|
|
6.5.4
|
Đã chi
|
|
6.5.5
|
Dư
|
|
6.6
|
XHHGD
|
|
6.6.1
|
Số học sinh
|
|
6.6.2
|
Mức thu ……
|
|
6.6.3
|
Tổng thu
|
|
6.6.4
|
Đã chi
|
|
6.6.5
|
Dư
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
0
|
1
|
Chi sự nghiệp …….
|
|
1.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
Chi thanh toán cá nhân
|
|
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
|
|
Chi tham quan học tập
|
|
|
Chi mua sắm sửa chữa
|
|
|
Chi khác
|
|
1.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
Chi thanh toán cá nhân
|
|
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
|
|
Chi tham quan học tập
|
|
|
Chi mua sắm sửa chữa
|
|
|
Chi khác
|
|
2
|
Chi quản lý hành chính
|
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
Chi thanh toán cá nhân
|
|
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
|
|
Chi tham quan học tập
|
|
|
Chi mua sắm sửa chữa
|
|
|
Chi khác
|
|
2.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
Chi thanh toán cá nhân
|
|
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
|
|
Chi tham quan học tập
|
|
|
Chi mua sắm sửa chữa
|
|
|
Chi khác
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước
|
0
|
1
|
Học phí
|
|
2
|
Học nghề
|
|
3
|
Học Tiếng anh
|
|
4
|
Học kỹ năng sống
|
|
5
|
Trông giữ xe đạp
|
|
B
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
|
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
Chi thanh toán cá nhân
|
|
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
|
|
Chi mua sắm sửa chữa
|
|
|
Chi khác
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
Chi thanh toán cá nhân
|
|
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
|
|
Chi mua sắm sửa chữa
|
|
|
Chi khác
|
|
2
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
|
5.778.504
|
2.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
5.515.804
|
|
Chi thanh toán cá nhân
|
4.990.410
|
|
Chi Nghiệp vụ chuyên môn
|
225.394
|
|
Chi mua sắm sửa chữa
|
130.000
|
|
Chi khác
|
170.000
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
262.700
|
|
Chi thanh toán cá nhân
|
|
|
Chi nghiệp vụ chuyên môn
|
|
|
Chi mua sắm sửa chữa
|
262.700
|
|
Chi khác
|
|
II
|
Nguồn viện trợ
|
0
|
1
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
|
|
1.1
|
Dự án A
|
|
1.2
|
Dự án B
|
|
III
|
Nguồn vay nợ nước ngoài
|
0
|
1
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
|
|
1.1
|
Dự án A
|
|
1.2
|
Dự án B
|
|
C
|
MỨC THU NHẬP HÀNG THÁNG
|
|
1
|
Mức thu nhập của CBQL
|
|
|
Mức cao nhất (đ/người/năm)
|
188.353
|
|
Mức bình quân (đ/người/năm)
|
|
|
Mức thấp nhất (đ/người/năm)
|
|
2
|
Mức thu nhập của giáo viên
|
|
|
Mức cao nhất (đ/người/năm)
|
168.847
|
|
Mức bình quân (đ/người/năm)
|
118.296
|
|
Mức thấp nhất (đ/người/năm)
|
53.488
|
D
|
MỨC CHI CHO HỌC SINH
|
|
1
|
Mức chi thường xuyên/học sinh (đ/hs/năm học)
|
60
|
2
|
Mức chi đầu tư xây dựng, sửa chữa, mua sắm thiết bị (đ/hs/năm học)
|
1.600.000
|